VN520


              

冒領

Phiên âm : mào lǐng.

Hán Việt : mạo lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假借他人的名義領取。例金融卡遺失, 必須掛失止付, 謹防他人冒領。
冒名領取。《紅樓夢》第五八回:「倘若不叫上他父母親人來, 只怕有混帳人頂名冒領出去, 又轉賣了, 豈不辜負了這恩典。」


Xem tất cả...