Phiên âm : màor gū dōng.
Hán Việt : mạo nhi cô đông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鹵莽的樣子。如:「那人不吭一聲, 就冒兒咕冬的跑進來。」