Phiên âm : zài bu rán.
Hán Việt : tái bất nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
轉折語。原議若不通, 再作此選擇。如:「原有的提議大家都不同意, 再不然這樣好了, 我們取消這次的郊遊。」