Phiên âm : shòu xíng.
Hán Việt : thú hành.
Thuần Việt : hành vi man rợ; hành vi độc ác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành vi man rợ; hành vi độc ác指极端野蛮残忍的行为指发泄兽欲的行为