Phiên âm : shòu huán.
Hán Việt : thú hoàn.
Thuần Việt : vòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng (khoá cửa có hình đầu thú)旧式大门上装的用铜或铁制成的兽头和环子,敲门或锁门时用