VN520


              

兽环

Phiên âm : shòu huán.

Hán Việt : thú hoàn.

Thuần Việt : vòng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòng (khoá cửa có hình đầu thú)
旧式大门上装的用铜或铁制成的兽头和环子,敲门或锁门时用