VN520


              

兽欲

Phiên âm : shòu yù.

Hán Việt : thú dục.

Thuần Việt : thú tính; sống bản năng; dục vọng như loài cầm thú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thú tính; sống bản năng; dục vọng như loài cầm thú
指野蛮的性欲