VN520


              

兽医学

Phiên âm : shòu yī xué.

Hán Việt : thú y học.

Thuần Việt : thú y học; ngành thú y.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thú y học; ngành thú y
研究家禽、家畜疾病的原因、病征、预防、诊断及治疗方法的科学