VN520


              

兽性

Phiên âm : shòu xìng.

Hán Việt : thú tính.

Thuần Việt : thú tính; dã man; man rợ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thú tính; dã man; man rợ
形容极端野蛮和残忍的性情