Phiên âm : shòu xìng.
Hán Việt : thú tính.
Thuần Việt : thú tính; dã man; man rợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thú tính; dã man; man rợ形容极端野蛮和残忍的性情