Phiên âm : shòu xīn.
Hán Việt : thú tâm.
Thuần Việt : thú tâm; tâm địa dã thú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thú tâm; tâm địa dã thú野兽的心形容人泯灭人性,丧尽天良