Phiên âm : shòu lì chē.
Hán Việt : thú lực xa.
Thuần Việt : xe kéo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe kéo (bằng xúc vật)用牛、马、驴、骡等牲口拉的车