Phiên âm : jiāngù.
Hán Việt : kiêm cố.
Thuần Việt : Chú ý; chiếu cố; bao đồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Chú ý; chiếu cố; bao đồng (mọi mặt)同时照顾几方面