Phiên âm : jiān chóu bìng gù.
Hán Việt : kiêm trù tịnh cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容做事謹慎細心, 各方面都能顧慮到。例他為人謹慎, 做事往往兼籌並顧, 很得大家的信賴。形容做事謹慎細心, 各方面都能顧慮到。如:「他為人謹慎, 做事往往兼籌並顧, 很得大家的信賴。」