VN520


              

兼程

Phiên âm : jiān chéng.

Hán Việt : kiêm trình.

Thuần Việt : đi gấp; tiến nhanh; thần tốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi gấp; tiến nhanh; thần tốc
一天走两天的路
jiānchéngqiánjìn.
đi gấp.


Xem tất cả...