Phiên âm : jiān chéng.
Hán Việt : kiêm trình.
Thuần Việt : đi gấp; tiến nhanh; thần tốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi gấp; tiến nhanh; thần tốc一天走两天的路jiānchéngqiánjìn.đi gấp.