Phiên âm : jiān tiāo.
Hán Việt : kiêm thiêu.
Thuần Việt : người đàn ông thừa tự hai nhà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đàn ông thừa tự hai nhà (dưới chế độ tông pháp)宗法制度下一个男子兼做两房的继承人