Phiên âm : jiān háo.
Hán Việt : kiêm hào.
Thuần Việt : bút lông kiêm hào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bút lông kiêm hào (làm bằng lông sói và lông dê)并羊毫和狼豪在一起制造的毛笔(羊毫较软,狼毫较硬,兼毫适中)