VN520


              

兼旬

Phiên âm : jiān xún.

Hán Việt : kiêm tuần.

Thuần Việt : hai mươi ngày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hai mươi ngày
两个十天;二十天


Xem tất cả...