VN520


              

兼收並蓄

Phiên âm : jiān shōu bìng xù.

Hán Việt : kiêm thu tịnh súc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把各種不同的東西收羅、包含在內。宋.朱熹〈己酉擬上封事〉:「小人進則君子必退, 君子親則小人必疏, 未有可以兼收並蓄而不相害者也。」也作「兼容並蓄」、「俱收並蓄」。

thu gom tất cả; thu dọn đủ thứ linh tinh; tiếp thu tất cả; thâu tóm hết。
把內容不同、性質相反的東西都吸收進來。


Xem tất cả...