Phiên âm : jiān bèi.
Hán Việt : kiêm bị.
Thuần Việt : gồm nhiều mặt; đủ cả; đầy đủ cả; vẹn toàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gồm nhiều mặt; đủ cả; đầy đủ cả; vẹn toàn同时具备两个或许多方面décáijiānbèi.tài đức vẹn toàn.