VN520


              

典制

Phiên âm : diǎn zhì .

Hán Việt : điển chế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phép tắc, luật lệ.
♦Cầm đầu, quản lí. ◇Lễ kí 禮記: Thiên tử chi lục công, viết thổ công, kim công, thạch công, mộc công, thú công, thảo công, điển chế lục tài 天子之六工, 曰土工, 金工, 石工, 木工, 獸工, 草工, 典制六材 (Khúc lễ hạ 曲禮下) Lục công của thiên tử, là thổ công, kim công, thạch công, mộc công, thú công, thảo công, cai quản sáu tài nguyên.


Xem tất cả...