VN520


              

具狀

Phiên âm : jù zhuàng.

Hán Việt : cụ trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

準備告狀文件。《五代史平話.漢史.卷上》:「您怕人說服內成親時, 何不具狀告官後, 召媒改嫁, 幾多穩當。」


Xem tất cả...