Phiên âm : jù zhuàng.
Hán Việt : cụ trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
準備告狀文件。《五代史平話.漢史.卷上》:「您怕人說服內成親時, 何不具狀告官後, 召媒改嫁, 幾多穩當。」