VN520


              

其情可憫

Phiên âm : qí qíng kě mǐn.

Hán Việt : kì tình khả mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他人的處境值得同情、憐憫。例他雖然觸犯重刑, 但實在是情勢所逼, 其情可憫。
他人的處境值得同情、憐憫。如:「他雖然觸犯重刑, 但實在是情勢所逼, 其情可憫。」


Xem tất cả...