Phiên âm : qí qíng kě mǐn.
Hán Việt : kì tình khả mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
他人的處境值得同情、憐憫。例他雖然觸犯重刑, 但實在是情勢所逼, 其情可憫。他人的處境值得同情、憐憫。如:「他雖然觸犯重刑, 但實在是情勢所逼, 其情可憫。」