VN520


              

其余

Phiên âm : qí yú.

Hán Việt : kì dư.

Thuần Việt : còn lại; ngoài ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

còn lại; ngoài ra
下剩的
chúle yǒu liǎng rén qǐngjià, qíyú de rén dōu dàole.
ngoài hai người xin nghỉ ra, còn lại đều đến cả.


Xem tất cả...