Phiên âm : qí yú.
Hán Việt : kì dư.
Thuần Việt : còn lại; ngoài ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
còn lại; ngoài ra下剩的chúle yǒu liǎng rén qǐngjià, qíyú de rén dōu dàole.ngoài hai người xin nghỉ ra, còn lại đều đến cả.