VN520


              

其樂融融

Phiên âm : qí lè róng róng.

Hán Việt : kì nhạc dung dung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極為歡樂、愉快。語本《左傳.魯隱公元年》。例難得全家歡聚, 談天說地, 其樂融融。
語本《左傳.魯隱公元年》:「大隧之中, 其樂也融融。」形容極為歡樂、愉快。如:「難得全家歡聚, 談天說地, 其樂融融。」


Xem tất cả...