Phiên âm : qí lè róng róng.
Hán Việt : kì nhạc dung dung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極為歡樂、愉快。語本《左傳.魯隱公元年》。例難得全家歡聚, 談天說地, 其樂融融。語本《左傳.魯隱公元年》:「大隧之中, 其樂也融融。」形容極為歡樂、愉快。如:「難得全家歡聚, 談天說地, 其樂融融。」