VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
其中
Phiên âm :
Qí zhōng.
Hán Việt :
kì trung.
Thuần Việt :
trong đó.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
其他茶 (qí tā chá) : Các loại trà khác
其身不正, 雖令不從 (qí shēn bù zhèng, suī lìng bù cóng) : kì thân bất chánh, tuy lệnh bất tòng
其來有自 (qí lái yǒu zì) : kì lai hữu tự
其樂融融 (qí lè róng róng) : kì nhạc dung dung
其樂無比 (qí lè wú bǐ) : kì nhạc vô bỉ
其貌不揚 (qí mào bù yáng) : kì mạo bất dương
其情可憫 (qí qíng kě mǐn) : kì tình khả mẫn
其它基金 (qí tā jī jīn) : Other funds -quỹ khác
其它资产 (qí tā zī chǎn) : Tài sản khác
其他原煤 (qí tā yuán méi) : Than nguyên thai khác
其後 (qí hòu) : kì hậu
其實 (qí shí) : kì thật
其餘 (qí yú) : kì dư
其今 (qí jīn) : kì kim
其中 (Qí zhōng) : trong đó
其樂無窮 (qí lè wú qióng) : kì nhạc vô cùng
Xem tất cả...