Phiên âm : qí jīn.
Hán Việt : kì kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如今、現今。《書經.呂刑》:「其今爾何懲, 惟時苗民匪察于獄之麗。」