VN520


              

其今

Phiên âm : qí jīn.

Hán Việt : kì kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如今、現今。《書經.呂刑》:「其今爾何懲, 惟時苗民匪察于獄之麗。」


Xem tất cả...