Phiên âm : bìng jiàn.
Hán Việt : binh gián.
Thuần Việt : phản đối bằng vũ trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản đối bằng vũ trang以武力胁迫的办法向当权者进谏