Phiên âm : bìng gē.
Hán Việt : binh qua.
Thuần Việt : chiến tranh; can qua; binh qua.
Đồng nghĩa : 干戈, 戰爭, .
Trái nghĩa : , .
chiến tranh; can qua; binh qua兵器,指战争bù dòng bīnggē.không dùng đến chiến tranh; không động binh qua兵戈四起.bīnggē sìqǐ.khắp nơi nổi can qua