Phiên âm : bīng huāng mǎ luàn.
Hán Việt : binh hoảng mã loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
義參「兵荒馬亂」。見「兵荒馬亂」條。