Phiên âm : xìng qù.
Hán Việt : hưng thú.
Thuần Việt : hứng thú; thích thú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hứng thú; thích thú喜好的情绪wǒ dùi xiàqí bùgǎnxīngqù.tôi không thích đánh cờ; tôi không có hứng thú đối với việc đánh cờ.人们怀着极大的兴趣参观了画展.rén