VN520


              

兴办

Phiên âm : xīng bàn.

Hán Việt : hưng bạn.

Thuần Việt : mở ra; lập ra; sáng lập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mở ra; lập ra; sáng lập
创办(事业)
xīngbàn shèhùizhǔyì xīnxíng qǐyè.
mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.


Xem tất cả...