Phiên âm : xīng bàn.
Hán Việt : hưng bạn.
Thuần Việt : mở ra; lập ra; sáng lập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở ra; lập ra; sáng lập创办(事业)xīngbàn shèhùizhǔyì xīnxíng qǐyè.mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.