Phiên âm : xīng wàng.
Hán Việt : hưng vượng.
Thuần Việt : thịnh vượng; hưng thịnh; phồn thịnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thịnh vượng; hưng thịnh; phồn thịnh兴盛;旺盛