Phiên âm : xìng tou.
Hán Việt : hưng đầu.
Thuần Việt : thích thú; hứng thú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thích thú; hứng thú因为高兴而产生的劲头高兴;得意