Phiên âm : gòng tóng shì chǎng.
Hán Việt : cộng đồng thị tràng.
Thuần Việt : thị trường chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thị trường chung若干国家为了共同的政治、经济利益而组成的相互合作的统一市场