Phiên âm : lán pǔ.
Hán Việt : lan phổ.
Thuần Việt : lan phổ; sách nghiên cứu về lan; thiếp kết nghĩa a.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lan phổ; sách nghiên cứu về lan; thiếp kết nghĩa anh em结拜盟兄弟时互相交换的帖子,上面写着自己家族的谱系 (兰味香,比喻情投意合)《易经·系辞:同心之言,其臭如兰》