Phiên âm : lán rě.
Hán Việt : lan nhược.
Thuần Việt : lăng miếu; đền; điện; miếu; thánh thất; thánh đườn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lăng miếu; đền; điện; miếu; thánh thất; thánh đường寺庙