VN520


              

兰花指

Phiên âm : lán huā zhǐ.

Hán Việt : lan hoa chỉ.

Thuần Việt : tay hoa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tay hoa (ngón tay xếp thành hình hoa lan)
拇指和中指相对拳曲、其余三个手指翘起的姿势也叫兰花手