Phiên âm : lán huā zhǐ.
Hán Việt : lan hoa chỉ.
Thuần Việt : tay hoa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay hoa (ngón tay xếp thành hình hoa lan)拇指和中指相对拳曲、其余三个手指翘起的姿势也叫兰花手