VN520


              

兰章

Phiên âm : lán zhāng.

Hán Việt : lan chương.

Thuần Việt : lời lẽ mỹ miều; lời hay ý đẹp; lời tao nhã .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời lẽ mỹ miều; lời hay ý đẹp; lời tao nhã (thường dùng để khen ngợi)
美好的文辞 (多用于称颂)