Phiên âm : liù chōng.
Hán Việt : lục xung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
術數用語。衝, 方術家指十二地支互相對衝的時辰。六衝指子與午、卯與酉、辰與戌、丑與未、寅與申、巳與亥相互對衝的六個時辰。也作「六沖」。