Phiên âm : liù cǎi.
Hán Việt : lục thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中國水墨畫的技法。指墨色中的黑、白、乾、溼、濃、淡。清.唐岱《繪事發微.墨法》:「墨色之中, 分為六彩, 黑、白、乾、溼、濃、淡是也, 六者缺一, 山之氣韻不全矣。」