Phiên âm : liù táng.
Hán Việt : lục đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為明、清時, 國子監所設立的六個不同程度的學級。包括率性堂、修道堂、誠心堂、正義堂、崇志堂、廣業堂。《明史.卷七三.職官志二》:「率性、修道、誠心、正義、崇志、廣業六堂, 助教十五人。」《儒林外史》第三七回:「前日監裡六堂合考, 小弟又是一等第一。」