Phiên âm : gōng yǔn.
Hán Việt : công duẫn.
Thuần Việt : công bằng hợp lý; công bằng xác đáng.
Đồng nghĩa : 公正, 公平, .
Trái nghĩa : 不公, 偏頗, 偏私, 偏袒, .
công bằng hợp lý; công bằng xác đáng公平恰当chílùngōngyǔnchủ trương công bằng hợp lý