Phiên âm : gōng shì gōng bàn.
Hán Việt : công sự công bạn.
Thuần Việt : giải quyết việc chung; việc chung làm chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải quyết việc chung; việc chung làm chung办公事讲原则,不讲私情