Phiên âm : quán tǐ.
Hán Việt : toàn thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 整體, 滿堂, 合座, 舉座, 全部, 整個, .
Trái nghĩa : 部分, 一面, 個人, 個別, 局部, 片面, .
♦Cả thân thể.♦Toàn bộ, hoàn toàn. ◇Lưu Khắc Trang 劉克莊: San tình toàn thể xuất, Thụ lão bán thân khô 山晴全體出, 樹老半身枯 (Giao hành 郊行) Trời núi tạnh ráo hiện ra trọn vẹn, Cây già nửa thân khô.