Phiên âm : quán é.
Hán Việt : toàn ngạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全數的數額。例主辦單位將這次愛心義賣所得, 全額捐給殘障福利單位。全部的數額。如:「慈善義賣所得已全額捐給社會福利機構。」