Phiên âm : quán bào.
Hán Việt : toàn báo.
Thuần Việt : toàn bộ sự vật; toàn bộ tình hình.
Đồng nghĩa : 全部, .
Trái nghĩa : 一斑, .
toàn bộ sự vật; toàn bộ tình hình比喻事物的全部参看〖管中窥豹〗