Phiên âm : quán liè yè.
Hán Việt : toàn liệt diệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為缺刻葉的種類之一。指其缺刻全達中肋或葉腳者。依其裂片數分為二全裂、三全裂、五全裂三種。也稱為「分離葉」。