Phiên âm : quán xiě shū xiě.
Hán Việt : toàn huyết thâu huyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將未經分離出紅血球、白血球、血小板、血漿的血液, 完全輸給病人的輸血方式。