Phiên âm : quán pán tuō chū.
Hán Việt : toàn bàn thác xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 和盤托出, .
Trái nghĩa : , .
把全盤東西端出來。比喻將事情真相毫無隱瞞的說出。例他眼看事跡敗露, 只好將經過全盤托出。比喻毫無隱瞞的完全拿出來或說出來。《文明小史》第四四回:「洋人見他們有點肯的意思了, 便將蕪湖道的說話全盤托出。」也作「和盤托出」。