Phiên âm : quán wú jì dàn.
Hán Việt : toàn vô kị đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為隨意放縱, 無所顧忌畏懼。《封神演義》第三四回:「殘殺忠良, 全無忌憚。」也作「肆無忌憚」。義參「肆無忌憚」。見「肆無忌憚」條。