VN520


              

全數

Phiên âm : quán shù.

Hán Việt : toàn sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 統統, 全部, 悉數, 掃數, .

Trái nghĩa : , .

全部、所有。例警方將查緝到的違禁品全數銷毀。
全部的數量。如:「因創業而向銀行借貸的款項, 到今年全數還清。」

toàn bộ; toàn số。
全部(可以計數的東西)。


Xem tất cả...