Phiên âm : quán shù.
Hán Việt : toàn sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 統統, 全部, 悉數, 掃數, .
Trái nghĩa : , .
全部、所有。例警方將查緝到的違禁品全數銷毀。全部的數量。如:「因創業而向銀行借貸的款項, 到今年全數還清。」
toàn bộ; toàn số。全部(可以計數的東西)。